Thực đơn
Bộ_Chính_trị_Đảng_Lao_động_Triều_Tiên Trước Đại hội Đảng lần thứ VIIThứ hạng | Tên | Thành viên từ | Thời gian | Chức vụ Đảng | Chức vụ Nhà nước |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyên soái Kim Jong-un | 11/4/2012-9/5/2016 | &0000000000000004.0000004 năm, &0000000000000028.00000028 ngày |
|
|
2 | Kim Yong-nam | 8/1978-9/5/2016 | &0000000000000037.00000037 năm, &0000000000000282.000000282 ngày |
|
|
3 | Thứ soái Hwang Pyong-so | 18/2/2015-9/5/2016 | &0000000000000001.0000001 năm, &0000000000000081.00000081 ngày |
|
|
4 | Pak Pong-ju | 31/3/2013-9/5/2016 | &0000000000000003.0000003 năm, &0000000000000039.00000039 ngày | Ủy viên Thường vụ Bộ Chính trị |
|
5 | Tướng Choe Ryong-hae | 11/4/2012-9/5/2016 | &0000000000000004.0000004 năm, &0000000000000028.00000028 ngày |
| |
6 | Kim Ki-nam | 28/9/2010-9/5/2016 | &0000000000000005.0000005 năm, &0000000000000224.000000224 ngày |
|
|
7 | Choe Thae-bok | 23/5/1990-9/5/2016 | &0000000000000025.00000025 năm, &0000000000000352.000000352 ngày |
|
|
8 | Pak To-chun | 28 /9/2010-9/5/2016 | &0000000000000005.0000005 năm, &0000000000000224.000000224 ngày |
|
|
9 | Yang Hyong-sop | 8/12/1993-9/5/2016 | &0000000000000022.00000022 năm, &0000000000000153.000000153 ngày |
| |
10 | Kang Sok-ju | 28/9/2010-9/5/2016 | &0000000000000005.0000005 năm, &0000000000000224.000000224 ngày |
| |
11 | Thứ soái Ri Yong-mu | 28/9/2010-9/5/2016 | &0000000000000005.0000005 năm, &0000000000000224.000000224 ngày |
| |
12 | Tướng Kim Won-hong | 11/4/2012-9/5/2016 | &0000000000000004.0000004 năm, &0000000000000028.00000028 ngày |
|
|
Hạng | Tên | Thành viên từ | Thời gian | Chức vụ Đảng | Chức vụ Nhà nước |
---|---|---|---|---|---|
13 | Tướng Ri Yong-gi | 8/4/2014-9/5/2016 | &0000000000000002.0000002 năm, &0000000000000031.00000031 ngày |
|
|
14 | Hyon Yong-chol | 31/3/2013-9/5/2016 | &0000000000000003.0000003 năm, &0000000000000039.00000039 ngày |
|
|
15 | O Kuk-ryol | 11/4/2012-9/5/2016 | &0000000000000004.0000004 năm, &0000000000000028.00000028 ngày |
| |
16 | Kim Yang-gon | 28/9/2010-9/5/2016 | &0000000000000005.0000005 năm, &0000000000000224.000000224 ngày |
|
|
17 | Kim Phyong-hae | 28/9/2010-9/5/2016 | &0000000000000005.0000005 năm, &0000000000000224.000000224 ngày |
| |
18 | Kwak Pom-gi | 11/4/2012-9/5/2016 | &0000000000000004.0000004 năm, &0000000000000028.00000028 ngày |
| |
19 | Tướng Choe Pu-il | 31/3/2013-9/5/2016 | &0000000000000003.0000003 năm, &0000000000000039.00000039 ngày |
|
|
20 | Thượng tướng Kim Chang-sop | 28/9/2010-9/5/2016 | &0000000000000005.0000005 năm, &0000000000000224.000000224 ngày |
| |
21 | Thượng tướng Ri Pyong-sam | 11/4/2012-9/5/2016 | &0000000000000004.0000004 năm, &0000000000000028.00000028 ngày |
| |
22 | Ro Tu-chol | 11/4/2012-9/5/2016 | &0000000000000004.0000004 năm, &0000000000000028.00000028 ngày |
| |
23 | Jo Yon-jun | 11/4/2012-9/5/2016 | &0000000000000004.0000004 năm, &0000000000000028.00000028 ngày |
| |
24 | Thae Jong-su | 28/9/2010-9/5/2016 | &0000000000000005.0000005 năm, &0000000000000224.000000224 ngày |
| |
25 | Tướng Kim Kyok-sik[e] | 31/3/2013-9/5/2016 | &0000000000000003.0000003 năm, &0000000000000039.00000039 ngày |
| |
26 | Ju Kyu-chang | 28/9/2010-9/5/2016 | &0000000000000005.0000005 năm, &0000000000000224.000000224 ngày |
|
|
Thực đơn
Bộ_Chính_trị_Đảng_Lao_động_Triều_Tiên Trước Đại hội Đảng lần thứ VIILiên quan
Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc Bộ Chỉ huy quân sự, Quân đội nhân dân Việt Nam Bộ chín vĩ đại của Heliopolis Bộ Chỉ huy Bộ đội Biên phòng Tỉnh (Việt Nam) Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô Bộ Choi choi Bộ chỉ huy Viện trợ Quân sự Mỹ tại Việt Nam Bộ Chân đều Bộ Chua me đấtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Chính_trị_Đảng_Lao_động_Triều_Tiên